Có 2 kết quả:

海內存知己,天涯若比鄰 hǎi nèi cún zhī jǐ , tiān yá ruò bǐ lín ㄏㄞˇ ㄋㄟˋ ㄘㄨㄣˊ ㄓ ㄐㄧˇ ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ ㄖㄨㄛˋ ㄅㄧˇ ㄌㄧㄣˊ海内存知己,天涯若比邻 hǎi nèi cún zhī jǐ , tiān yá ruò bǐ lín ㄏㄞˇ ㄋㄟˋ ㄘㄨㄣˊ ㄓ ㄐㄧˇ ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ ㄖㄨㄛˋ ㄅㄧˇ ㄌㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) close friend in a distant land, far-flung realms as next door
(2) close in spirit although far away

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) close friend in a distant land, far-flung realms as next door
(2) close in spirit although far away

Bình luận 0